
Dưới đây sẽ giải thích 1m bằng bao nhiêu cm, km, hm, dam, dm, mm – Dưới đây là bộ chuyển đổi m sang các đơn vị khác online do freesoftware.vn tạo ra. Nếu có lỗi gì, các bạn có thể inbox để mình sửa lại. Xin cảm ơn!
Video hướng dẫn 1m bằng bao nhiêu cm, km, hm, dam, dm, mm
##1. Phần mềm đổi m sang các đơn vị khác
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
##2. 1m bằng bao nhiêu cm, km, hm, dam, dm, mm
- 1 m = 0,001 km ( 1 mét bằng 0,001 kilomet )
- 1 m = 0,01 hm ( 1 mét bằng 0,01 hectomet )
- 1 m = 0,1 dam ( 1 mét bằng 0,1 decamet )
- 1 m = 10 dm ( 1 mét bằng 10 decimet)
- 1 m = 100 cm ( 1 mét bằng 100 centimet )
- 1 m = 1000 mm ( 1 mét bằng 1000 milimet )
##3. Bảng quy đổi m sang hmCâu hỏi nhắc lại bài
1. 1 m bằng bao nhiêu km ?
1 m = 0.001 km
2. 1 m bằng bao nhiêu hm ?
1 m = 0.01 hm
3. 1 m bằng bao nhiêu dam ?
1 m = 0.1 dam
4. 1 m bằng bao nhiêu dm ?
1 m = 10 dm
5. 1 m bằng bao nhiêu cm ? hay 1 mét bằng bao nhiêu cm
1 m = 100 cm
6. 1 m bằng bao nhiêu mm ?
1 m = 1000 mm
7. 1dm bằng bao nhiêu cm
1dm = 10 cm
8. 1hm bằng bao nhiêu m
1hm = 100m
9. 1dam bằng bao nhiêu m
1dam = 1 609,344 mét
10. 1hm bằng bao nhiêu dam
1hm = 10dam
11. 1m bằng bao nhiêu hm
1 mét = 0,000621371192 dặm
12. 1dam bằng bao nhiêu dm
1 dặm = 16 093,44 dm